-
Wh-questions
A. Có 8 loại Wh-questions : Who did Matt choose as his partner? – Matt đã chọn ai làm cộng sự vậy? What are you reading? – Bạn đang đọc cái gì thế? Which is your car? – Cái nào là xe của bạn ? Whose is this newspaper? – Tờ báo này của ai…
-
Questions
Bài này nói về các loại câu hỏi trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng A. Có 2 loại câu hỏi Yes/No question : câu trả lời là yes / no; câu hỏi bắt đầu với trợ động từ hoặc động từ to-be Wh-question : bắt đầu bằng Wh- : what-when-where-who … Do you…
-
Getting people to do things
Tranh thủ đang ở công ty viết bài luôn T_T (6PM rồi hix hix) Hôm qua tụi mình học về câu mệnh lệnh, nhưng cách sử dụng hơi thô bỉ, nên bài hôm nay sẽ giúp các bạn lịch sự hơn khi nói tiếng Anh :”> A. Có nhiều cách khiến người khác làm…
-
The imperative
Bài này nói về câu cầu khiến, sai khiến, mệnh lệnh A. Form (Dạng câu) Sử dụng động từ nguyên mẫu (base form) : Wait a moment, please Answer all the questions Thể phủ định ta dùng do not/ don’t + V-inf (inf = infinity, động từ nguyên mẫu) Do not remove this book from the…
-
Negatives with emphasis and inversion
Bài này nói về việc nhấn mạnh tính phủ định, cũng như phép đảo câu : A. Phủ định nhấn mạnh (emphatic negative) Chúng ta sẽ nhấn mạnh chữ NOT hoặc nhấn mạnh trợ động từ nếu nó dính với n’t : I did NOT take your mobile I DIDN’T take your mobile Các bạn…
-
Negative statements
Bài này nói về câu phủ định, “negative” là phủ định, nó còn mang nghĩa “âm” trong số âm hay nhiệt độ, và mang nghĩa “tiêu cực” nữa . Động từ là negate A. Trong câu phủ định, not và n’t đứng sau trợ động từ (auxiliary verb), các bạn chú ý trợ động từ là…
-
The use of statements
A. Có 4 loại câu : Câu khẳng định (statement) : đưa ra thông tin You took a photo Câu hỏi (question) : hỏi thông tin Did you take a photo? Cầu khiến (imperative) : yêu cầu, sai bảo, ra lệnh Take a photo. Cảm thán (exclamation) : biểu lộ cảm xúc What a nice…
-
Give, send, buy, etc
A. Two objects Một động từ khi đi kèm với 2 đối tượng, thì đối tượng đầu gọi là đối tượng gián tiếp (indirect object), đối tượng thứ hai gọi là đối tượng trực tiếp. (lưu ý : eg hay ex là viết tắt chữ “ví dụ”, trong đó eg = exempli gratia, chữ Latin…
-
The simple sentence
Cấu trúc của một câu đơn có thể rơi vào các dạng sau : A. Subject + Verb The visitors have arrived The old man died Động từ trong trường hợp này được gọi là “intransitive verb” – nội động từ, tức là động từ không cần đối tượng (object) đi kèm. B. Subject +…
-
Words and phrases
Phần này nói về từ và cụm từ : A. Trong tiếng Anh có 8 lớp từ (8 word classes), đôi lúc chúng được gọi là các thành phần trong lời nói (parts of speech) . Verb : be, bring, decide, look, must, take, write Noun : car, dog, idea, London, sadness, time Adjective :…