-
Get it off one’s chest, Spill one’s guts
Hai thành ngữ về thú nhận một lỗi lầm hay tiết lộ một bí mật Get it off one’s chest : GET IT OFF ONE’S CHEST gồm có từ GET OFF, đánh vần là G-E-T- và O-F-F là lấy ra khỏi, và CHEST, C-H-E-S-T là cái ngực. Lấy một điều gì ra khỏi ngực mình, tức là…