Category: Pictures Dictionary

  • [ESOLHELP] – Từ điển hình ảnh – Từ vựng về cơ thể người

    Có thể nói đây là những từ vựng cực kỳ quan trọng vì nó gắn liền với cơ thể chúng ta, đi kèm hình ảnh nên nhiều từ các bạn đã rõ nghĩa, mình sẽ giải thích một số từ hơi lạ thôi nhé : Các bạn click vào hình để phóng to đọc cho…

  • [EFLNET] – Từ điển hình ảnh – Everyday Actions

    Chúng ta dùng từ “brush” để chỉ hành động vệ sinh cá nhân như chải tóc, đánh răng toothbrush là bàn chải đánh răng . Để chỉ việc làm sạch bàn ghế, sàn nhà … ta dùng từ “clean” : clean the floor, clean the table … Dust danh từ nghĩa là bụi, nhưng động…

  • [EFLNET] – Từ điển hình ảnh – Clothing

    Việt Nam hồi xưa có phim Blouse Trắng (NSƯT Tạ Minh Tâm đóng) . Blouse ở đây còn có nghĩa là áo cánh, áo mỏng nữa. Hat : Mũ vành, mũ lưỡi trai là cap Jacket là áo khoác, dùng tương tự như coat. Ngày xưa thì jacket ám chỉ loại áo ngoài, ngắn hơn…

  • [EFLNET] – Từ điển hình ảnh – Animals

    Antelope : Sơn dương (dê núi :”> ) Baboon : Vượn (Châu Phi, khỉ đầu chó …) Beaver : Hải ly (con này vừa sống dưới nước vừa trên cạn, gặm nhấm, có khả năng “xây đập” ngăn nước ) Bobcat : Linh miêu (giống mèo này bự lắm ) Camel : Lạc đà  …